Có 2 kết quả:

远大理想 yuǎn dà lǐ xiǎng ㄩㄢˇ ㄉㄚˋ ㄌㄧˇ ㄒㄧㄤˇ遠大理想 yuǎn dà lǐ xiǎng ㄩㄢˇ ㄉㄚˋ ㄌㄧˇ ㄒㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lofty ideal

Từ điển Trung-Anh

lofty ideal